Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
lòng đỏ
|
danh từ
Phần màu vàng hoặc đỏ giữa quả trứng.
Từ điển Việt - Pháp
lòng đỏ
|
jaune (d'oeuf)